STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81751 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
BNL/PL/Sternmed/28122023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
81752 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
25012024/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2024
|
|
81753 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
01/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
81754 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
01/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
81755 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
2802.2024
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
81756 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
73/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
81757 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/STERNMED-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
81758 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
001 - 2024/AV
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
81759 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
01/2024/TH AN_VINNO
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
81760 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
02/2024/TH AN_VINNO
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|