STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81761 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
09/12/HT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
81762 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2206223/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
81763 |
Máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
07.01/24/VHD
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
81764 |
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018932 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
81765 |
Máy phân tích khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018932 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
81766 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
38-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
81767 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SM006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|
81768 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
23VB/170000060/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Việt Ba |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
81769 |
Máy phân tích khí máu và điện giải đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
230101-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
81770 |
Máy phân tích khí máu động mạch, thuốc thử và linh kiện dùng kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
11HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|