STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81771 | Thanh cân treo tường | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 02-18/170000140/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81772 | Thanh chỉ mục | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 622/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
81773 | Thanh chuẩn đoán nhanh HIV: Vikia HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 42b - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
81774 | Thanh chuẩn đoán nhanh HIV: Vikia HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 43 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
81775 | Thanh chuẩn đoán nhanh HIV: Vikia HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 06 - PL - TTB/ BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/06/2019 |
|
81776 | Thanh dọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019038/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
81777 | Thanh dọc (nẹp) cột sống cổ lối sau | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1392PL-TTDV | công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
81778 | Thanh dọc 1 đầu tròn, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
81779 | Thanh dọc bán động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU | Số: 07/2022/KQPL-AC |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
81780 | Thanh dọc cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 13/MED0618/(1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|