STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81771 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
69/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
81772 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
02-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81773 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
03-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81774 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
08-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81775 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
09-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81776 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
10-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81777 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
11-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81778 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
12-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81779 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
13-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
81780 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
14-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|