STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81851 |
Máy phân tích miễn dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
05/2023/PLB-AFL
|
|
Đã thu hồi
14/12/2023
|
|
81852 |
Máy phân tích miễn dịch và phụ kiện đi kèm(phụ lục1) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3469-1 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư SUNMED |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
81853 |
Máy phân tích miễn dịch định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10111/2023/DC
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
81854 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
B-M008c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
81855 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
B-M008d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
81856 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0337PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/06/2020
|
|
81857 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
09 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
81858 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
291/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
81859 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
94HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
81860 |
Máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|