STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81851 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210666-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
81852 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus nhóm A | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220314-03.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
81853 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi khuẩn lao | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210623-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 04/08/2021 |
|
81854 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút influenza A và B | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220316-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
81855 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút influenza A và B | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220317-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 18/03/2022 |
|
|
81856 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút RSV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220314-01.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
81857 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút RSV | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220314-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
81858 | Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADJ02_v00 |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
81859 | Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1102/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
81860 | Thanh titan dùng để thay thế chân răng (Implant) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 15/21/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|