STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81861 |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng xơ hóa gan và gan nhiễm mỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
MSD-PL/05-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81862 |
Máy siêu âm chuẩn đoán hình ảnh và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2507 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/01/2020
|
|
81863 |
Máy siêu âm chuẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
01/AG-PLTBYTLB/SA
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
81864 |
Máy siêu âm chuẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
02/AG-PLTBYTLB/SA
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
81865 |
Máy siêu âm chuẩn đoán và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
03/AG-PLTBYTLB/SA
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
81866 |
Máy siêu âm Doppler kĩ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020102/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
81867 |
Máy siêu âm Doppler mạch cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
24/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
81868 |
Máy siêu âm Doppler mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2822017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
81869 |
Máy siêu âm Doppler mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
25082022/MPMED
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
81870 |
Máy siêu âm Doppler màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
0405/2023/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|