STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81881 |
Máy siêu âm Doppler xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2406181/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
81882 |
Máy siêu âm Doppler xuyên sọ (Máy đo lưu huyết não) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
001/190000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
81883 |
Máy siêu âm doppler xuyên sọ (Máy đo lưu huyết não) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
07/203/AN
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
81884 |
Máy siêu âm doppler xuyên sọ (Máy đo lưu huyết não) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
07/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
81885 |
Máy siêu âm Dopplerr kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3068 PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
81886 |
Máy siêu âm dùng cho phẫu thuật (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181915 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BK MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
81887 |
Máy siêu âm hội tụ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
667.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
81888 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2711 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
81889 |
MÁY SIÊU ÂM KÈM PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2922 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
81890 |
MÁY SIÊU ÂM KÈM PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2923 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|