STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81891 |
MÁY SIÊU ÂM KÈM PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2923 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
81892 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3751 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
81893 |
Máy siêu âm kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONOU |
01/2024/PL-SONOU
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
81894 |
Máy siêu âm kèm đầu dò |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3157 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/12/2021
|
|
81895 |
Máy siêu âm kèm đầu dò và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
130-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT KIM HỮU |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
81896 |
Máy siêu âm kết hợp tần số vô tuyến |
C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL60
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
81897 |
Máy siêu âm kết hợp tần số vô tuyến và linh phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL60.1
|
|
Đã thu hồi
10/10/2023
|
|
81898 |
Máy siêu âm kết hợp tần số vô tuyến và linh phụ kiện kèm theo, bao gồm - Đầu điều trị thân người (BTL-785-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTL.VN_PL60.1
|
|
Đã thu hồi
11/10/2023
|
|
81899 |
Máy siêu âm kết hợp điện xung dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
09/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
81900 |
Máy siêu âm kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
20/2022/MINDRAY-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|