STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81891 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3377/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
81892 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3473/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
81893 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP | 01-PL/2023/VP |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
81894 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0704/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
81895 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0804/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
81896 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1704/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
81897 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1604/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
81898 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | 04/2023/SD-TTBYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
81899 | Máy đo đường huyết cá nhân GBIO | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181059 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực 02/05/2020 |
|
81900 | Máy đo đường huyết cá nhân Medismart® Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 05/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|