STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81911 | Ống thông mũi mật, sử dụng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | LM002a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
81912 | Ống thông mũi size lớn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 66/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
81913 | Ống thông mũi size nhỏ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 66/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
81914 | Ống thông mũi size trung | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 66/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
81915 | Ống thông mũi trẻ em | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 15- ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
81916 | Ống thông não thất | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/570 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
81917 | Ống thông não thất dẫn lưu ra ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/638 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
81918 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1750/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Đã thu hồi 25/08/2019 |
|
81919 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1750/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Đã thu hồi 19/08/2021 |
|
81920 | Ống thông Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1750/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XNK THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|