STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81911 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2609A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
81912 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2382A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
81913 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VINH |
G18-220825-0001
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
81914 |
Máy phân tích Miễn Dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
29 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
81915 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1917/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
81916 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
084-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
81917 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
100-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
81918 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
2112/23/TP
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
81919 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
81920 |
Máy phân tích miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-90/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
28/11/2019
|
|