STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81941 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 290/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81942 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 340/20/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81943 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 348/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81944 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 359/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81945 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 37/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81946 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 385/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81947 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 397/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81948 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 468/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81949 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 718/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
81950 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 83/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|