STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81941 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
070904/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
81942 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
070906/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
81943 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
070901/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
81944 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
070902/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
81945 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
070905/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
81946 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
070903/2022/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
81947 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
81948 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
0601/2023/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
81949 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
06/2023-PL/YTVN
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
81950 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
06/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|