STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81991 | Sản phẩm dùng ngoài da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 583/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
81992 | Sản phẩm dùng tiệt khuẩn vết thương IODOSORB | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1234/2020/180000028/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
81993 | Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 48/082022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
81994 | Sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa các tổn thương sau khi xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1607/170000077/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Provix Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/04/2021 |
|
81995 | SẢN PHẨM HỖ TRỢ PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | 01:2022/PL-TMH |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
81996 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3886 PL-TTDV | VPĐD HCP Healthcare Asia Pte. Ltd tại Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
81997 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm da và chứng khô da | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 25/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
81998 | Sản phẩm hỗ trợ điều trị viêm mũi xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0709PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
81999 | Sản phẩm không màu, không mùi khử khuẩn và làm sạch thiết bị y tế | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 353-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Mễ Đình |
Đã thu hồi 10/11/2020 |
|
82000 | Sản phẩm khử khuẩn bề mặt-Biosanitizer S1, S1 wipes | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|