STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82031 | MIẾNG DÁN CHƯỜM LẠNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 0035-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 06/03/2021 |
|
82032 | MIẾNG DÁN CHƯỜM NÓNG-SƯỞI ẤM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 082020-APPL/170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 25/12/2020 |
|
82033 | Miếng dán cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 06/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82034 | Miếng dán cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 07/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82035 | Miếng dán cố định dẫn lưu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1293/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
82036 | Miếng dán cố định dẫn lưu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1291/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
82037 | Miếng dán cố định khoan xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-141/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Đã thu hồi 15/09/2021 |
|
82038 | MIẾNG DÁN CỐ ĐỊNH KHOAN XƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | VTH2022-004/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 21/03/2022 |
|
|
82039 | Miếng dán cố định ống thông và bảo vệ khu vực tiêm | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 05-22/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
82040 | Miếng dán collagen liền thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2410A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|