STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82031 | Săng mổ (Khăn phẫu thuật) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 51/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2022 |
|
|
82032 | Săng mỗ các kích thước loại có lỗ, không lỗ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1593/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
82033 | Sanicleaner instruments P | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 120123/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
82034 | Sanicleaner Instruments W | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011122/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
82035 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
82036 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 011022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
82037 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
82038 | Sanitizer Instruments E | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
82039 | Sanitizer Instruments G | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 050722/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
82040 | Sanitizer Instruments G | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 301222/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|