STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82031 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0097/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
14/07/2021
|
|
82032 |
Máy làm ấm máu, dịch truyền và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0085/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
18/03/2021
|
|
82033 |
Máy làm ấm máu/ dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0005/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
82034 |
Máy làm ấm tạo ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
07/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
82035 |
Máy làm ấm tạo ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
09/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
82036 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/PL-NPC/22
|
|
Đã thu hồi
08/11/2022
|
|
82037 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
82038 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
14/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
82039 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
82040 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181580 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|