STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82041 | Ống thông tiểu số | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM | 02NL-YU/ I 70000009/PLTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
82042 | Ống thông tiểu thẳng (dùng cho nữ)- Female Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
82043 | Ống thông tiểu thẳng - Nelaton Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2023 |
|
|
82044 | Ống thông tiểu thẳng- Nelaton Catheter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 803/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 11/01/2021 |
|
82045 | Ống thông tiểu đầu cong | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 770/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
82046 | ống thông tiểu, ống thông khí quản, các cỡ, ống hút dịch | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1567 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 16/02/2021 |
|
82047 | Ống thông tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/572 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
82048 | Ống thông tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 080618ĐC/170000095/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Đã thu hồi 10/06/2019 |
|
82049 | Ống thông tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI | 180718ĐC/170000095/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực 10/06/2019 |
|
82050 | Ống thông tĩnh mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 447.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|