STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82061 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 64/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82062 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 64/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82063 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 64/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82064 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82065 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82066 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82067 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82068 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82069 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82070 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|