STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82081 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SM006/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|
82082 |
Máy phân tích khí máu và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
23VB/170000060/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Việt Ba |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
82083 |
Máy phân tích khí máu và điện giải đồ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
230101-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
82084 |
Máy phân tích khí máu động mạch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN |
02-2024/PLB-NVTS
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
82085 |
Máy phân tích khí máu động mạch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN |
01-2024/PLB-NVTS
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
82086 |
Máy phân tích khí máu động mạch, thuốc thử và linh kiện dùng kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
11HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
82087 |
Máy phân tích khí máu, điện giải và sinh hóa cơ bản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210403 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
82088 |
Máy phân tích khí máu, điện giải, Lactate& Glucose |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1523 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
82089 |
Máy phân tích khuếch đại đẳng nhiệt (Isothermal Microfluidic Chip Analyzer) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210371 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
82090 |
Máy phân tích lượng tử |
TTBYT Loại B |
HỘ KINH DOANH TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE TÂM PHƯỚC ĐẠI DIỆN MIỀN NAM |
01/2023/TPMN -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|