STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82091 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-41/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/02/2020
|
|
82092 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
02B/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
82093 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
036-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
82094 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
96/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
82095 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
060/LABOMED/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
82096 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
285/2020/CV-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
82097 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
25/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
82098 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1848/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
82099 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
529/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
82100 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/May-0012
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|