STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82091 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82092 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82093 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82094 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82095 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82096 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82097 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82098 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82099 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
82100 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|