STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82131 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3029 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
82132 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3030 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
82133 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3032 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
82134 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2928 PL
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
82135 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2929 PL
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
82136 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1038/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIKOHEALTHCARE |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
82137 |
Máy siêu âm và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2097/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIKO HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
82138 |
Máy siêu âm và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2208/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
82139 |
Máy siêu âm và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
755/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ HÀ ANH |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
82140 |
Máy siêu âm và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
12.1/AV/ 180000017/PCBPL-BYT/18
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|