STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82151 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181338 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
82152 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
82153 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 19321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
82154 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
82155 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 395/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
82156 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | 02/PL |
Đã thu hồi 23/03/2022 |
|
|
82157 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 25/PLTTB-HP |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
82158 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-14 |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
82159 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-26 |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
82160 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|