STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82161 |
Máy phân tích miễn dịch nhanh |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
111/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|
82162 |
Máy phân tích miễn dịch nhanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
04/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
82163 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F100 Analyzer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
82164 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F100 Analyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
82165 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F200 Analyzer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
82166 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F200 Analyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
82167 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F2400 Analyzer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
13/180000008/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
82168 |
Máy phân tích miễn dịch STANDARD™ F2400 Analyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
82169 |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3768 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
82170 |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06.B.PL-BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG (VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG ) |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|