STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82191 |
Máy phân tích nước tiểu (Không bao gồm bộ xử lý dữ liệu và màn hình) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-738/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
03/01/2020
|
|
82192 |
Máy phân tích nước tiểu (không kèm bảng điều khiển) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-125/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
02/01/2020
|
|
82193 |
Máy phân tích nước tiểu (Urine Analyzer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
40/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
82194 |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6822021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2022
|
|
82195 |
Máy phân tích nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
01-2024/AnBinh-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
82196 |
Máy phân tích nước tiểu kèm phụ kiện và que thử nước tiểu đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0318
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
82197 |
Máy phân tích nước tiểu tích hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
07/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
82198 |
Máy phân tích nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
202/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
82199 |
Máy phân tích nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2983
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
82200 |
Máy phân tích nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2586_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|