STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82191 | Ống đặt nội khí quản đường mũi các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 21FL/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
82192 | Ống đặt nội khí quản, Ống mở khí quản, Ống đặt nội phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL046d/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
82193 | Ống đặt nội phế quản Sher-I-Bronch Endobronchial Tube | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-034/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 27/06/2019 |
|
82194 | Ống đặt nội thực quản khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/387 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
82195 | Ống đặt nội thực quản khí quản kết hợp 2 nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 65/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/08/2020 |
|
82196 | Ống đặt thanh quản ( mask thanh quản) size 3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YTV002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
82197 | Ống đầu côn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
82198 | Ống đè lưỡi thông khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 757./180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 29/09/2019 |
|
82199 | Ống đè lưỡi thông khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1019/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
82200 | Ống đệm mẫu phết âm đạo và cổ tử cung | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220208-04.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|