STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82201 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 604 /170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
82202 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 216 /170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Đã thu hồi 13/11/2020 |
|
82203 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 497 /170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
82204 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 498/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
82205 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 278 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và công nghiệp |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
82206 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 278A /170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế và công nghiệp |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
82207 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 445 /170000035/PCBL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
82208 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 54/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Dentech |
Còn hiệu lực 26/11/2020 |
|
82209 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 245/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
82210 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 184/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|