STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82211 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 480/20/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
82212 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 325/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
82213 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 113/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
82214 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 493/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
82215 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 346/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
82216 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 255/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
82217 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 398/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Đã thu hồi 10/09/2021 |
|
82218 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 184/21/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
82219 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 76/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 23/09/2021 |
|
82220 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 153/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|