STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82211 |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
03-01//MNR
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
82212 |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
12/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
82213 |
Máy Kích thích và Phản hồi Sinh học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
01/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
82214 |
Máy Kích thích và Phản hồi Sinh học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
03/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
82215 |
Máy kích thích và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
82216 |
Máy kích thích và tiêm thuốc thần kinh cơ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
065-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
82217 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
82218 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
24/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
82219 |
Máy kích thích điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
08/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
82220 |
Máy kích thích điện cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
49.23CVPL. Clavis
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|