STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82271 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
82272 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
33a/2022/CV-AN
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
82273 |
MÁY LÀM ẤM TRẺ SƠ SINH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
02-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
82274 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
13/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
82275 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
208-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
82276 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
13/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
82277 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
07-2023/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
82278 |
Máy làm ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
03/PL-NPVN/24
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
82279 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
14032024PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
82280 |
Máy làm ấm, ẩm khí thở và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|