STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82271 | Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Derm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3112/MERAT-2019 | Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 13/01/2020 |
|
82272 | Miếng dán phẫu trường | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 168CL17/7/17 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
82273 | Miếng dán phẫu trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 168CL17/7/17PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
82274 | Miếng dán sát khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-267-2019/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
82275 | Miếng dán sát khuẩn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-407-2023 |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
82276 | Miếng dán sát khuẩn kèm dụng cụ cố định ống thông qua da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01200617 | Công ty TNHH DP và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
82277 | Miếng dán sau phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH | 10/220223/PCBPL-HL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
82278 | Miếng dán sau phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LAVICHEM | 251023/VB-LVC |
Còn hiệu lực 25/10/2023 |
|
|
82279 | Miếng dán say tàu xe | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3094 PL-TTDV | Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
82280 | Miếng dán say xe | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3095 PL-TTDV | Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|