STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82301 | THIẾT BỊ KÉO GIÃN CỘT SỐNG – Triton Traction Machine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 106-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 25/11/2019 |
|
82302 | THIẾT BỊ KÉO GIÃN CỘT SỐNG – Triton Traction Machine W/EMG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 106-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 25/11/2019 |
|
82303 | Thiết bị kéo giãn cột sống – Tru Trac Traction | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 51-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
82304 | Thiết bị kẹp xoay dùng một lần Single Use Rotatable Clip Fixing Device | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL07/21- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/05/2021 |
|
82305 | Thiết bị kết nối ngoại vi vào Monitor | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 40/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82306 | Thiết bị kết nối ốc tai điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210520-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
82307 | Thiết bị kết nối ống thông cắt đốt Điện sinh lý Tim cảm biến và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0078/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 18/01/2021 |
|
82308 | Thiết bị kết nối với catheter để lấy mẫu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190906 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
82309 | Thiết bị khoan dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 46.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
82310 | Thiết bị khoan ổ ống xương | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 007-2022/PL-ART |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|