STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82311 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210924-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
82312 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021516/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
82313 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2119/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
82314 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
29/03/2022/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2022
|
|
82315 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1205221/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
82316 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
24-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
82317 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
25-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2022
|
|
82318 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58c/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
82319 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220905/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
82320 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|