STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82311 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
82312 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 395/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
82313 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | 02/PL |
Đã thu hồi 23/03/2022 |
|
|
82314 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT | 25/PLTTB-HP |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
82315 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-14 |
Còn hiệu lực 12/12/2022 |
|
|
82316 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-26 |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
82317 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
82318 | Ống đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA | 02/2022/DOANGIA-KQPL-ĐNKQ |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
82319 | Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018633 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
82320 | Ống đặt nội khí quản PVC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 460/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|