STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82321 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
82322 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
04/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
82323 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
82324 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2890A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
82325 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
06/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
82326 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1005PL/2023/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
82327 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
20/2023/PL-AN
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
82328 |
MÁY SOI CỔ TỬ CUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
170823/TLKN
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
82329 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230922/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
82330 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
02/HM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|