STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82331 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 24/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
82332 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 185/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
82333 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 17/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
82334 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 179/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/06/2022 |
|
|
82335 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 637/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
82336 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 606/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
82337 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 35/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
82338 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 476/21/170000035/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 04/08/2022 |
|
|
82339 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 281/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
82340 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 222/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|