STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82331 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230922/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
82332 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
02/HM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
82333 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
291223PL/LUTECH SCTC
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
82334 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
05/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
82335 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-1006/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
82336 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
240618/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
82337 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
31-HM/KERNEL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
82338 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307AB-YKEDA
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
82339 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2803/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
05/06/2019
|
|
82340 |
Máy soi cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
44/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
02/08/2019
|
|