STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82341 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 255/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
82342 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 16/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
82343 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 407/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
82344 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 389/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
82345 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 491/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
82346 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 564/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
82347 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 483/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
82348 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 04/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
82349 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 385 /170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
82350 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 476 /21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/10/2022 |
|