STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82351 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
30/11/2021
|
|
82352 |
Máy soi cổ tử cung ngoài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP250121/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ Bách Hợp |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
82353 |
Máy soi cổ tử cung ngoài |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP250121
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ Bách Hợp |
Đã thu hồi
29/01/2021
|
|
82354 |
Máy soi cổ tử cung quang phổ động và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
129-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
82355 |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
01/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
04/06/2019
|
|
82356 |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200658 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
82357 |
Máy soi cổ tử cung và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
03PL/MD-2022
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
82358 |
Máy Soi da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
253-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV TM IDM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
82359 |
Máy soi da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
294.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
82360 |
Máy soi da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
30112023/PL-HV
|
|
Đã thu hồi
30/11/2023
|
|