STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82361 |
Máy soi da A-One |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
696.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
82362 |
Máy soi da chuyên dụng thẩm mỹ, mã hàng HD-01EP, chức năng soi da qua bộ lọc ánh sánh UV 50x, lọc ánh sáng phân cực 50x. |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
307-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Sài Gòn |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
82363 |
Máy soi da mặt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ESTEE LAUDER (VIỆT NAM) |
01/2022/EL -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
82364 |
Máy soi da mặt dùng trong Spa thẩm mỹ - Dplite2 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
129-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ULTRASUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
82365 |
Máy soi da đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2599A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
82366 |
Máy soi da- MDB ANALIZER 2.0 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
015-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BERYL SPA & WELLNESS |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
82367 |
Máy soi ngực cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1840/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Còn hiệu lực
01/03/2020
|
|
82368 |
Máy soi ngực cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1840/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Đã thu hồi
17/10/2019
|
|
82369 |
Máy soi ngực cá nhân Bremed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0919
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
82370 |
Máy soi tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181509 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|