STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82371 |
Máy soi tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
01-2023/PL-TDA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
82372 |
Máy soi tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
01-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
82373 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
16021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
82374 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
: 92121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
82375 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
064-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
82376 |
Máy soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
03-2024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
82377 |
Máy soi thanh quản bằng video và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191452 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
82378 |
Máy soi thanh quản bằng Video và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210650-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
82379 |
Máy soi tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018879 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
82380 |
Máy soi tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210899-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị - Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|