STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82391 | Sóng xung kích trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4920CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HITECH |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
82392 | SPA Capsule - Phi thuyền tạo nhiệt giảm béo toàn thân. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 183-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
82393 | SPARE PARTS - Phụ kiện đi kèm : Hộp đựng đầu cạo vôi, Bạc đạn, Bóng đèn, Bóng đèn led | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 350-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
82394 | Special Diamond FG type (Composite Finishing Burs, Safe End + End Cutting Burs + Cool Cut, Precision Markers, Endo Access Burs + Occlusal Bur,s Minimal Invasive Burs, Orthodontic Bur + Periodontic Burs) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
82395 | Spooky2 Portable Central GeneratorX Pro Kit | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 469-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
82396 | Spray lotion STOPTR130S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1067/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
82397 | SPRAY THẤU CỐT VƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0100PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
82398 | STAIN SYSTEMS Bộ hóa chất nhuộm ( Hematoxyline, Eosin, dd schiff, acid periodic, nhuộm nhanh cho cắt lạnh, bể nhuộm, rack… | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2117/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vật tư Khoa học Kỹ thuật Lê Anh |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
82399 | Stainless Steel Rack | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 194-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
82400 | Standard Nasal Parking (ENT Series)(Multil-category/Multi-size)Băng/Miếng/Gạc cầm máu mũi loại tiêu chuẩn(dòng sản phẩm sử dụng trong phẫu thuật Tai Mũi Họng)(Đa chủng loại/ đa kích thước) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3021 PL-PPDV | CÔNG TY TNHH HS CORP |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|