STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82391 |
Máy soi ven, tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
3101/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
82392 |
Máy soi y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
24082023TBA
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
82393 |
Máy soi y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
24082023TBA
|
|
Đã thu hồi
24/08/2023
|
|
82394 |
Máy soi đáy mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Tấn Hưng DCYK |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
82395 |
Máy soi đáy mắt trực tiếp và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
051122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
82396 |
Máy soi đếm tế bào nội mô giác mạc kèm phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
2212-TA/BPL-HCM
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
82397 |
Máy soi đếm tế bào nội mô giác mạc kèm phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-12/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
82398 |
Máy soi đếm tế bào nội mô giác mạc không tiếp xúc và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
0016/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
82399 |
Máy sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
194-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
25/06/2020
|
|
82400 |
Máy sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
22A-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|