STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82391 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
03/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
82392 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
189/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
82393 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
188/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
82394 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
190/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
82395 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
09-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
82396 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
10-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
82397 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
11-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Beckman Coulter Hong Kong Limited tại thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
82398 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
240301-VK/052022TT-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
82399 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
072022/AME-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
82400 |
Máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2908/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|