STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82401 |
Máy sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-01/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
82402 |
Máy sóng ngắn trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
29012024/TH
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
82403 |
MÁY SÓNG NGẮN TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
FYSIOPULSAUTOMATIC
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
82404 |
Máy sóng ngắn trị liệu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018541 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Còn hiệu lực
30/07/2019
|
|
82405 |
Máy sóng ngắn trị liệu dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
82406 |
Máy sóng ngắn trị liệu dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
0721/200000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
82407 |
Máy sóng ngắn trị liệu dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
01/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
82408 |
Máy sóng ngắn trị liệu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210435-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
82409 |
MÁY SÓNG NGẮN TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
2107/2023-TH
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
82410 |
Máy sóng sung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
02/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|