STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82411 |
Máy sóng xung kích EMS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
05 PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
82412 |
Máy sóng xung kích hội tụ (kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200113-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
82413 |
Máy sóng xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
02/2024/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
82414 |
Máy sóng xung kích điều trị (Máy điều trị bằng sóng xung kích) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1689/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
82415 |
Máy Spo2 cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
12/12/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
82416 |
Máy SPO2 Pluse Oximeter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
443.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BÙI HỮU TRẦN HÙNG |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
82417 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181866 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
82418 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018248/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
82419 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01-PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
82420 |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-59
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|