STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82441 | Stent can thiệp tim mạch và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 11.21/200000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi 09/06/2021 |
|
82442 | Stent chặn cổ túi phình mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 06-2021DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
82443 | Stent chặn cổ túi phình mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-389-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
82444 | Stent chặn cổ túi phình mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 04/2023-ANPHA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
82445 | Stent chặn dòng chảy nội túi phình mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 77A/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
82446 | Stent dẫn lưu mật, tụy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL18/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
82447 | Stent dẫn lưu mật, tụy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL24/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
82448 | Stent dẫn lưu mật, tụy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL33/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
82449 | Stent dẫn lưu mật, tụy | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1834/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
82450 | Stent dẫn lưu mật, tụy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2013/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|