STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82441 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-082021-B
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
82442 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
82443 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
82444 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
82445 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
82446 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
15/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
82447 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009222/QRA
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
82448 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
003/KDN
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
82449 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
05/2023-PLTTBYT-LC
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
82450 |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181206 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|