STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82471 | Stent dùng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 03.02/PL/KHP |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
82472 | Stent graft (Khung giá đỡ) động mạch chủ ngực kèm đoạn mạch máu nhân tạo quai động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 002.20/KQPL-TERUMO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
82473 | Stent graft bổ sung động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 100-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
82474 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/07/2019 |
|
82475 | Stent graft cho động mạch chủ bụng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 34/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
82476 | Stent graft động mạch chủ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 103-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
82477 | Stent graft động mạch chủ ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 93-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
82478 | Stent Graft động mạch chủ ngực có màng bọc phía ngoài | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 35/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
82479 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|
|
82480 | Stent graft động mạch chủ ngực, bụng, chậu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 05-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 15/02/2022 |
|