STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82471 |
Máy Laser Q –SWITCH Nd :YAG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018528 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
82472 |
Máy laser Q- SWITCHED ND YAG điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC ĐẦU TƯ GLOBAL G2 |
01/2024/GG2-JTS
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
82473 |
Máy Laser Q-SWITCHED |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA KIM BÁCH NGUYÊN |
09-01/2024/PL/KBN
|
|
Đã thu hồi
24/10/2024
|
|
82474 |
Máy Laser Q-Switched Nd- Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
210000013/2/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
82475 |
Máy Laser Q-Switched Nd-Yag |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
20112023/PL-HV
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
82476 |
Máy Laser Q-Switched Ruby |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
03-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
82477 |
Máy laser Qswitched Nd yag điều trị sắc tố da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BTC 96 |
022024/BTC
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
82478 |
Máy laser quang đông |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-55-2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
82479 |
Máy laser quang đông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
232/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
82480 |
Máy laser quang đông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
016/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|