STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82481 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82482 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|
|
82483 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2304/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/04/2023 |
|
|
82484 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2304/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/04/2023 |
|
|
82485 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 197/170000116/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82486 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 807/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82487 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR | 02/2023/BPL-TCOPHAR |
Còn hiệu lực 19/05/2023 |
|
|
82488 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX | 03/2023/BPL-VINAMAX |
Còn hiệu lực 05/06/2023 |
|
|
82489 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNIFACO | 01/2023/BPL-UNIFACO |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
82490 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG | 01/2023/PL-ĐQ |
Còn hiệu lực 07/12/2023 |
|