STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82501 | Stent kim loại đại trực tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00114-CBPL/D-Ella | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
82502 | Stent kim loại đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK | 2022.02/BPL-LEMEDTEK |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
82503 | Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua da | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82504 | Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua nội soi | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82505 | Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua nội soi; Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua nội soi (ống thẳng); Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua da; Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua da (ống thẳng) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 02/MEDIWOOD/CVS |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
82506 | Stent kim loại đường mật có phủ toàn phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
82507 | Stent kim loại đường mật không phủ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
82508 | Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua da (ống thẳng) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82509 | Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua nội soi (ống thẳng) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
82510 | Stent kim loại đường mật phủ bán phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00043-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|