STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82511 | Miếng dán phẫu thuật vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TVT005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
82512 | Miếng dán phẫu thuật vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
82513 | Miếng dán phẫu thuật vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 35 /170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 24/09/2020 |
|
82514 | Miếng dán phẫu thuật vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 0202 |
Còn hiệu lực 02/02/2023 |
|
|
82515 | Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1258/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
82516 | MIẾNG DÁN PHẪU THUẬT/CỐ ĐỊNH KIM LUỒN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | PLĐKLH-H29-230222-0013 |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
82517 | Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Fix | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3112/MERAT-2019 | Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 13/01/2020 |
|
82518 | Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Derm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3112/MERAT-2019 | Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực 13/01/2020 |
|
82519 | Miếng dán phẫu trường | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 168CL17/7/17 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
82520 | Miếng dán phẫu trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 168CL17/7/17PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|