STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82521 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82522 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 380/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82523 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 380/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82524 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 381/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82525 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 381/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82526 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 382/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82527 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 382/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82528 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82529 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
82530 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 383/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|