STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82541 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Sirolimus Eluting Coronary Stent System) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 265A/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
82542 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus FELIXA | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 314-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy Wembley Medical |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
82543 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Sirolimus Eluting Coronary Stent System | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
82544 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion/VStent, Cornex | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 266/170000006/PCBPL-BYT | CTCP NHÀ MÁY TTBYT USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 12/01/2020 |
|
82545 | Stent mạch vành Supraflex Cruz | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
82546 | Stent mạch vành Supraflex Star | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
82547 | Stent mạch vành Tetrilimus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 1821/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Đã thu hồi 01/07/2021 |
|
82548 | Stent mạch vành giải phóng thuốc Biolimus A9 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019299DC/170000164/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 15/10/2021 |
|
82549 | Stent mạch vành giải phóng thuốc Biolimus A9 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021665/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
82550 | Stent môn vị tá tràng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2089/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|