STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82581 | Miếng dán đĩa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181733 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82582 | Miếng dán đĩa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181733/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
82583 | Miếng dán đĩa PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
82584 | MIẾNG DÁN ĐĨA PCR 96 GIẾNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 04/2022/TBR-KQPL |
Đã thu hồi 31/08/2022 |
|
|
82585 | MIẾNG DÁN ĐĨA PCR 96 GIẾNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 04/2022/TBR-KQPL |
Đã thu hồi 01/09/2022 |
|
|
82586 | Miếng dán đĩa và túi thải của máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220920-02.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
82587 | Miếng dán điện cực | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 041-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Thành Phố HCM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
82588 | Miếng dán điện cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 169/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công Ty Cổ Phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực 11/07/2020 |
|
82589 | Miếng dán điện cực (phụ kiện cho máy sốc tim AED) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 167/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
82590 | Miếng dán điện cực -Neolead | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|