STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82591 | Miếng đệm gót siêu mỏng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
82592 | Miếng đệm hydrocolloid bảo vệ da và hỗ trợ dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-062-2021 | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
82593 | Miếng đệm khâu phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 14/PL/KHP |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
82594 | Miếng đệm không tiêu tiệt trùng dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-298-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
82595 | Miếng đệm mặt nạ xạ phẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM | 07/2023/KQPL-VMI |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
82596 | Miếng đệm mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/020 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
82597 | Miếng đệm Pledgets | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 213/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82598 | Miếng đệm sử dụng kèm chỉ khâu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/421 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
82599 | Miếng đệm vá van tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018332 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực 08/11/2019 |
|
82600 | Miếng đệm van thở CPAP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 1122/DMED/BPL |
Đã thu hồi 30/08/2022 |
|