STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82591 |
Máy tán sỏi bằng tia Laser (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181651 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
82592 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04140817
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
82593 |
Máy tán sỏi Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
641/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
82594 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00922/ACT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
82595 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
692/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
82596 |
Máy Tán Sỏi Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
20-2022/TLQT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
82597 |
Máy Tán Sỏi Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021681B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
82598 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06622/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
82599 |
Máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y TẾ NMC |
001-NMC-CV-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
82600 |
MÁY TÁN SỎI LASER |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
150220101TBA
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|