STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82611 |
Máy tán sỏi laser qua nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06522/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
82612 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
05
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
82613 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
06
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|
82614 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00822/ACT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
82615 |
Máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
00822/ACT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
82616 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2020/180000028/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
82617 |
Máy tán sỏi Laser và Linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
653/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
82618 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
82619 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
82620 |
Máy tán sỏi Laser và Linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
335/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|