STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82621 | Stent thay đổi dòng chảy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 29-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
82622 | Stent thay đổi dòng chảy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 52-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
82623 | Stent thiết kế mở - đóng (Bare Stent ) dùng để nong hẹp eo động mạch chủ, hẹp động mạch phổi, hẹp động mạch cảnh,hẹp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 01/ANDRAMED/CVS |
Còn hiệu lực 15/10/2022 |
|
|
82624 | Stent thực quản | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2698 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
82625 | Stent thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-21.19/170000079/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
82626 | Stent thực quản kim loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 121/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
82627 | Stent thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2091/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|
82628 | Stent tiền liệt tuyến | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2281/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
82629 | Stent tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02080118 | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
82630 | Stent tiết niệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 324 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|