STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82651 | PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED SPORT | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
82652 | PHITEN TITANIUM TAPE X30 STRETCHED SPORT | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 178-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Efise (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
82653 | Phôi cắt sườn răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 003-XV/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
82654 | Phôi cắt sườn răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 002-2021/200000032/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
82655 | Phôi cắt sườn răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 009-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
82656 | Phổi giả | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020011 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
82657 | Phổi giả | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020011/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
82658 | Phổi giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
82659 | Phổi giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020154DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|
82660 | Phổi giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 33/200000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|