STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82691 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018109 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
82692 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1007/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2023
|
|
82693 |
Máy Laser điều trị |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA KIM BÁCH NGUYÊN |
09/2024/PL/KBN
|
|
Đã thu hồi
23/10/2024
|
|
82694 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1192019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Hồng Hưng |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|
82695 |
Máy Laser điều trị |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA KIM BÁCH NGUYÊN |
09/2024/PL/KBN
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2024
|
|
82696 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
01/2024/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
82697 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
82698 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
048-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
82699 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
012022/BKP-PLB
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
82700 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
101-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|