STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82721 | Phần mềm điều khiển hệ thống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2131/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
82722 | Phần mềm điều khiển hệ thống | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2131/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
82723 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 27.11.18-pl-ttb/bmxvn/170000087/pcbpl-byt | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
82724 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 21/06/2019 |
|
82725 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
82726 | Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
82727 | Phần thân dụng cụ loại bỏ xương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
82728 | Phân đoạn cuvet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 10/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
82729 | Phân đoạn cuvet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 181-01/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
82730 | Phân đoạn cuvet | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 223-01/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|