STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82721 |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ tim có phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0257/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
82722 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
252-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
82723 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/139
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
82724 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/140
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
82725 |
Máy tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0155/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2022
|
|
82726 |
Máy tạo nhịp tạm thời dùng trong kĩ thuật kích nhĩ qua thực quản |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
104-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
82727 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0320
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
82728 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED1219
|
71/MED1219 |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
82729 |
Máy tạo nhịp tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
82730 |
Máy tạo nhịp tạm thời, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0012/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
07/06/2019
|
|