STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82761 | Mỏ vịt khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 112/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
82762 | Mỏ vịt khám phụ khoa (Disposable Vaginal Speculum) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82763 | Mỏ vịt nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 29/09/2021 |
|
82764 | Mỏ vịt nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
82765 | MỎ VỊT PHỤ KHOA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 204/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH LẠC VIỆT |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
82766 | Mỏ vịt phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN | 07023 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
82767 | Mỏ vịt, van âm đạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
82768 | Mô-đun bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82769 | Mô-đun chuyển tiếp mẫu giữa các băng chuyền | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82770 | Mô-đun chuyển tiếp mẫu tới máy phân tích | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|