STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82771 | Phim chụp X-quang khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 140/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
82772 | Phim chụp X-quang khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2185/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
82773 | Phim dán bỏng CoreLeader Bio-SkinG | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 132/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần C.S.C |
Còn hiệu lực 10/04/2020 |
|
82774 | Phim dán mụn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210124 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
82775 | Phim dán mụn Nexcare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190650.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2019 |
|
82776 | Phim dán vết thương trong suốt có gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-011-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82777 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 612/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/09/2021 |
|
82778 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-005-2022 |
Đã thu hồi 16/05/2022 |
|
|
82779 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-007-2022 |
Đã thu hồi 31/05/2022 |
|
|
82780 | Phim dùng cho chụp X-Quang y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-021-2022 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|