STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82771 | Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 162/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
82772 | Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Đã thu hồi 20/03/2020 |
|
82773 | Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED0320 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
82774 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82775 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82776 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82777 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82778 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82779 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82780 | Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 07/SCI-CIPP |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|