STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82811 |
Máy tạo nhịp và phá rung tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0255/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
82812 |
Máy tạo nhịp và phá rung tim và các dụng cụ thiết bị sử dụng theo danh mục |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2979PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
82813 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
855/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
82814 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
82815 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
82816 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/93
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82817 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/94
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82818 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/95
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82819 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/109
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82820 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/119
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|